Trang chủ0883 • HKG
add
CNOOC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 $
Mức chênh lệch một ngày
20,25 $ - 20,85 $
Phạm vi một năm
11,88 $ - 23,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT HKD
Số lượng trung bình
95,98 Tr
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,47 T | 14,08% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 26,86% |
Thu nhập ròng | 39,72 T | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,63 | 8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,36 T | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,69 T | -3,73% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 9,78% |
Tổng nợ | 347,10 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,72 T | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,98 T | 15,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,88 T | 21,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 33,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,97 T | 258,38% |
Dòng tiền tự do | 4,71 T | 5,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
21.786