Trang chủ0912 • HKG
add
Suga International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
34,91 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,39 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 39,37 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | -62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -61,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,79 Tr | 86,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,93 Tr | 17,12% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -12,36% |
Tổng nợ | 296,06 Tr | -30,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 Tr | -62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.364