Trang chủ092780 • KRX
add
Dongyang Piston Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Phạm vi một năm
4.190,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,43 T KRW
Số lượng trung bình
124,66 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,77 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | 36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | 26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,78 T | 16,06% |
Tổng tài sản | 394,99 T | 8,36% |
Tổng nợ | 266,46 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | 36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 T | -167,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,35 T | -401,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,86 T | 344,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | 163,48% |
Dòng tiền tự do | -20,35 T | -282,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
505