Trang chủ0929 • HKG
add
IPE Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
13,67 N
Tỷ số P/E
92,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,49 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 60,49 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 347,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 336,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 94,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,04 Tr | -7,19% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 9,00% |
Tổng nợ | 582,64 Tr | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 347,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,89 Tr | 485,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,75 Tr | -126,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 Tr | 3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,58 Tr | 75,13% |
Dòng tiền tự do | -265,00 N | -103,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.035