Trang chủ093520 • KOSDAQ
add
Makus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.250,00 ₩ - 8.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.450,00 ₩ - 19.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,09 T KRW
Số lượng trung bình
115,36 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,92 T | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | -11,29% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | 41,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | 39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,38 T | 54,31% |
Tổng tài sản | 515,98 T | 55,94% |
Tổng nợ | 407,54 T | 78,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | 41,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,31 T | 144,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 912,71 Tr | -17,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 T | -122,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 T | 138,49% |
Dòng tiền tự do | 21,26 T | 152,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42