Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.870,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,58 T KRW
Số lượng trung bình
103,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 90,11% |
Thu nhập ròng | -6,00 T | -864,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,12 | -1.089,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 T | -9.026,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,88 T | 190,82% |
Tổng tài sản | 211,67 T | — |
Tổng nợ | 117,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 T | -864,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | -888,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 T | -226,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,98 Tr | -99,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,46 T | -160,09% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
55