Trang chủ0936 • HKG
add
Kaisa Capital Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,00 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,31 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 28,35 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | 650,50 N | -4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,52 Tr | -29,37% |
Tổng tài sản | 588,44 Tr | 5,16% |
Tổng nợ | 445,27 Tr | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,50 N | -4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,23 Tr | -2,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | 7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,26 Tr | -33,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,50 N | -106,17% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | -47,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
110