Trang chủ094360 • KOSDAQ
add
Chips&Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.650,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.200,00 ₩ - 37.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
478,93 T KRW
Số lượng trung bình
609,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | -24,32% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | 793,17 Tr | -65,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,16 | -54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,48 Tr | -79,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,87 T | 87,13% |
Tổng tài sản | 76,76 T | 27,58% |
Tổng nợ | 5,15 T | -70,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,17 Tr | -65,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | -15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 T | 62,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,44 Tr | 55,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 44,36% |
Dòng tiền tự do | -3,80 T | 68,43% |
Giới thiệu
Chips&Media, Inc. is a provider of intellectual property for integrated circuits such as system on a chip technology for encoding and decoding video, and image processing. Headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 3 2003
Trang web
Nhân viên
83