Trang chủ0947 • HKG
add
MOBI Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
83,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,56 Tr | -18,85% |
Chi phí hoạt động | 44,39 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | -27,86 Tr | 68,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,88 | 61,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,54 Tr | -51,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,67 Tr | 14,00% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -4,77% |
Tổng nợ | 743,18 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,86 Tr | 68,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,04 Tr | -9.420,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,12 Tr | 19,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,01 Tr | 127,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | 111,13% |
Dòng tiền tự do | -27,57 Tr | -75,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.447