Trang chủ094970 • KOSDAQ
add
JMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ₩ - 3.545,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 7.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,37 T KRW
Số lượng trung bình
78,89 N
Tỷ số P/E
2,69
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,67 T | 86,75% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 23,01% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | -37,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 T | 66,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,09 T | -22,62% |
Tổng tài sản | 271,06 T | 26,51% |
Tổng nợ | 105,19 T | 61,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | -37,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,32 T | -167,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,45 T | 133,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -909,14 Tr | 85,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -110,78% |
Dòng tiền tự do | -18,35 T | -1.928,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11