Trang chủ0950 • HKG
add
Lee's Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
135,08 N
Tỷ số P/E
40,90
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,36 Tr | 37,26% |
Chi phí hoạt động | 131,61 Tr | 46,56% |
Thu nhập ròng | 290,50 N | 102,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 101,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,23 Tr | -78,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,00 Tr | -9,67% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 3,91% |
Tổng nợ | 930,07 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,50 N | 102,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.057