Trang chủ0970 • HKG
add
New Sparkle Roll International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
469,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,52 Tr | -18,30% |
Chi phí hoạt động | 117,12 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | -280,84 Tr | -835,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,69 | -1.046,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,20 Tr | -372,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,36 Tr | 40,92% |
Tổng tài sản | 2,85 T | -28,43% |
Tổng nợ | 1,26 T | -28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,84 Tr | -835,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
396