Trang chủ0990 • HKG
add
Theme International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T HKD
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,99 T | 40,50% |
Chi phí hoạt động | 158,46 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | 185,46 Tr | -31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,50 Tr | 29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 41,48% |
Tổng tài sản | 16,33 T | 19,93% |
Tổng nợ | 9,06 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,46 Tr | -31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,77 Tr | -107,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,20 Tr | 125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,65 Tr | 49,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,88 Tr | -1.215,42% |
Dòng tiền tự do | 267,23 Tr | 35,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
381