Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.539,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.428,00 ₩ - 1.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.070,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,84 T KRW
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,08 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | -3,71 T | -190,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,08 | -148,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,48 Tr | -206,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 43,06% |
Tổng tài sản | 180,66 T | 3,31% |
Tổng nợ | 90,97 T | 24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 T | -190,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,87 Tr | -97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -321,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -74,68% |
Dòng tiền tự do | 5,09 T | 173,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
94