Trang chủ0994 • HKG
add
CT Vision SL (International) Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
382,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,55 Tr | 945,15% |
Tổng tài sản | 259,39 Tr | -21,70% |
Tổng nợ | 154,98 Tr | -34,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24