Trang chủ0CL • FRA
add
Cloetta AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,89 €
Phạm vi một năm
1,37 € - 1,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T SEK
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 450,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 55,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 Tr | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,00 Tr | 47,84% |
Tổng tài sản | 11,16 T | 4,01% |
Tổng nợ | 5,75 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 Tr | 64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,00 Tr | 520,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 Tr | 173,33% |
Dòng tiền tự do | 52,12 Tr | 162,24% |
Giới thiệu
Cloetta is a Swedish confectionery and nuts company. The company manufactures and sells local confectionery brands on its main markets Sweden, Finland, Norway, Denmark, Netherlands, Germany and the UK.
The company has 8 factories in five countries, and the head office is in Solna. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
2.591