Trang chủ0YL • FRA
add
Else Nutrition Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | -27,14% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | 30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -258,74 | 4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -75,93% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -41,21% |
Tổng nợ | 10,18 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | 30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 60,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 Tr | 177,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 158,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 73,81% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 156,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32