Trang chủ101390 • KOSDAQ
add
IM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.620,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.915,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,81 T KRW
Số lượng trung bình
237,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,79 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 19,88% |
Thu nhập ròng | -4,27 T | -558,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,03 | -471,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -472,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,07 Tr | -55,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | -41,64% |
Tổng tài sản | 71,06 T | -11,15% |
Tổng nợ | 48,87 T | 74,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 T | -558,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -163,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 T | -2.087,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,05 T | 306,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 7.579,82% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | -283,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
57