Trang chủ103590 • KRX
add
Iljin Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.660,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 30.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
946,08 T KRW
Số lượng trung bình
750,40 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,55%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,76 T | 42,68% |
Chi phí hoạt động | 17,77 T | 6,11% |
Thu nhập ròng | 16,64 T | 128,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 T | 70,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,81 T | 21,99% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 20,33% |
Tổng nợ | 633,95 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,64 T | 128,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,75 T | 30,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,14 T | -297,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,30 T | -1.090,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,85 T | -79,99% |
Dòng tiền tự do | 29,03 T | 1,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
878