Trang chủ106190 • KOSDAQ
add
High Tech Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.910,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Phạm vi một năm
7.880,00 ₩ - 19.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,24 T KRW
Số lượng trung bình
33,29 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,95 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 61,06% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | 77,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 69,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 T | 53,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | 27,02% |
Tổng tài sản | 142,32 T | 5,50% |
Tổng nợ | 28,37 T | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | 77,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,86 T | -670,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 174,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -715,39 Tr | -42,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 T | -333,36% |
Dòng tiền tự do | -8,33 T | -340,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
128