Trang chủ1080 • HKG
add
Shengli Oil & Gas Pipe Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,80 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | 60,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 Tr | 69,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,09 Tr | -11,47% |
Tổng tài sản | 959,32 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 505,58 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,86 Tr | 58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,41 Tr | 29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | -37,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | -5,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,98 Tr | 25,42% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | 71,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
480