Trang chủ108670 • KRX
add
Công ty LG Hausys
Giá đóng cửa hôm trước
42.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.650,00 ₩ - 42.150,00 ₩
Phạm vi một năm
36.600,00 ₩ - 61.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
400,33 T KRW
Số lượng trung bình
20,69 N
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,46 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 184,38 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | 18,25 T | 292,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 290,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,84 T | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,04 T | 22,78% |
Tổng tài sản | 2,53 NT | -0,79% |
Tổng nợ | 1,69 NT | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,25 T | 292,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 T | -89,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,05 T | -124,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,98 T | 333,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 T | -88,91% |
Dòng tiền tự do | -279,80 T | -429,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
130