Trang chủ109860 • KOSDAQ
add
Dongil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.020,00 ₩ - 9.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.610,00 ₩ - 12.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,63 T KRW
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,75 T | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 22,03% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | -64,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -62,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,47 T | -25,56% |
Tổng tài sản | 177,45 T | -4,45% |
Tổng nợ | 27,46 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | -64,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,77 Tr | -51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -184,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,33 T | -1.929,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,48 T | -440,57% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -190,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1966
Trang web
Nhân viên
61