Trang chủ1138 • HKG
add
COSCO SHIPPING Energy Transportation Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,99 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
6,06 $ - 11,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,10 T HKD
Số lượng trung bình
15,97 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 261,53 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 808,46 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -19,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -19,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | -27,12% |
Tổng tài sản | 75,19 T | 3,94% |
Tổng nợ | 36,37 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,46 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 T | 11,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,77 Tr | -389,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -39,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,68 Tr | -97,23% |
Dòng tiền tự do | -2,80 T | -369,38% |
Giới thiệu
COSCO Shipping Energy Transportation Co., Ltd., stylized as COSCO SHIPPING Energy, is a Chinese oil tanker shipping company with its headquarters in Hongkou District, Shanghai. The company transports crude oil, LNG, and LPG. It is a subsidiary of COSCO Shipping. It is the world's largest oil tanker shipping company in terms of fleet capacity. Wikipedia
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.711