Trang chủ1164 • HKG
add
CGN Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,43 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 T HKD
Số lượng trung bình
25,86 Tr
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 258,40% |
Chi phí hoạt động | 24,61 Tr | 51,76% |
Thu nhập ròng | 158,70 Tr | 98,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,92 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 1.841,67% |
Tổng tài sản | 6,75 T | -1,68% |
Tổng nợ | 2,87 T | -18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,70 Tr | 98,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,14 Tr | 286,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 Tr | -209,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,56 Tr | 38,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,57 Tr | 141,09% |
Dòng tiền tự do | -54,59 Tr | -50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
23