Trang chủ1165 • HKG
add
Shunfeng International Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,56 Tr | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 19,67 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | -71,75 Tr | -825,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,90 | -1.121,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,30 Tr | -32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,45 Tr | -81,70% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -35,76% |
Tổng nợ | 4,72 T | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,75 Tr | -825,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,50 Tr | -34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,47 Tr | -97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,50 Tr | 60,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,54 Tr | -200,40% |
Dòng tiền tự do | -36,36 Tr | -51,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
71