Trang chủ119830 • KOSDAQ
add
ITEK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.000,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Phạm vi một năm
6.800,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,33 T KRW
Số lượng trung bình
260,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,94 T | 72,45% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 23,03% |
Thu nhập ròng | 6,44 T | 532,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,08 | 350,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 494,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,75 T | -0,64% |
Tổng tài sản | 221,10 T | 20,87% |
Tổng nợ | 65,68 T | 97,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 T | 532,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,48 Tr | 83,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,92 T | 1.983,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,53 Tr | -99,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 T | 466,44% |
Dòng tiền tự do | 7,29 T | 226,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266