Trang chủ11N • FRA
add
Dnow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 €
Mức chênh lệch một ngày
14,10 € - 14,10 €
Phạm vi một năm
8,70 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T USD
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,00 Tr | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,00 Tr | 11,90% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 19,94% |
Tổng nợ | 515,00 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | 1.450,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 Tr | -3.660,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 88,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,00 Tr | -152,27% |
Dòng tiền tự do | -10,62 Tr | 19,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.675