Trang chủ1208 • HKG
add
Minerals and Metals Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 T HKD
Số lượng trung bình
58,32 Tr
Tỷ số P/E
376,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 32,72% |
Chi phí hoạt động | 260,25 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 33,90 Tr | -27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | -5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,00 Tr | 20,10% |
Tổng tài sản | 11,90 T | -5,06% |
Tổng nợ | 7,59 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,90 Tr | -27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 712,15 Tr | 104,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,95 Tr | -46,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,55 Tr | -107,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,35 Tr | 38,59% |
Dòng tiền tự do | 68,81 Tr | -51,87% |
Giới thiệu
MMG Limited is a mid-tier global resources company that mines, explores and develops base metal projects around the world. MMG's largest shareholder is China Minmetals with 68%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
4.542