Trang chủ1217 • TPE
add
AGV Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,95 NT$ - 12,05 NT$
Phạm vi một năm
11,10 NT$ - 13,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T TWD
Số lượng trung bình
875,00 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 310,98 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | 468,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 448,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,59 Tr | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,76 Tr | 17,63% |
Tổng tài sản | 14,97 T | 5,19% |
Tổng nợ | 6,72 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,30 Tr | 468,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,52 Tr | 3.816,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,10 Tr | 25,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,45 Tr | -121,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,90 Tr | -95,72% |
Dòng tiền tự do | -232,40 Tr | 31,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.231