Trang chủ122350 • KOSDAQ
add
Samkee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ₩ - 1.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.280,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,30 T KRW
Số lượng trung bình
269,93 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,37 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | 14,93% |
Thu nhập ròng | 893,43 Tr | -75,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 T | -36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 T | -36,51% |
Tổng tài sản | 602,87 T | 17,92% |
Tổng nợ | 425,90 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,43 Tr | -75,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 T | -56,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,27 T | 36,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | 68,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 T | 34,86% |
Dòng tiền tự do | -17,73 T | -141,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
576