Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 9.010,00 ₩
Phạm vi một năm
8.320,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,56 T KRW
Số lượng trung bình
791,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,75 T | 36,03% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | -21,95% |
Thu nhập ròng | -4,59 T | 54,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,54 | 66,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 730,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 T | 10,85% |
Tổng tài sản | 200,90 T | -5,99% |
Tổng nợ | 87,32 T | -37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 T | 54,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 T | 228,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 855,46 Tr | 148,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | -115,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 T | -83,99% |
Dòng tiền tự do | -20,36 T | -227,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
160