Trang chủ122900 • KRX
add
iMarketKorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ₩ - 8.580,00 ₩
Phạm vi một năm
7.750,00 ₩ - 9.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,82 T KRW
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
7,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,10 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 27,94 T | 16,66% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,62 T | -2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,68 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 8,63% |
Tổng nợ | 928,83 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 T | 31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,52 T | 31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -135,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,82 T | 11,41% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | 216,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
425