Trang chủ1236 • TPE
add
Hunya Foods Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,75 NT$ - 25,20 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 28,63 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T TWD
Số lượng trung bình
35,97 N
Tỷ số P/E
91,38
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,60 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 147,93 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 146,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 110,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,24 Tr | -24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,32 Tr | 15,78% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -8,63% |
Tổng nợ | 1,26 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 146,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,43 Tr | -217,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,38 Tr | 263,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,94 Tr | -627,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,49 Tr | -63,31% |
Dòng tiền tự do | 8,10 Tr | -80,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093