Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ₩ - 3.005,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
371,31 T KRW
Số lượng trung bình
114,32 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,20 T | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 12,82 T | -1,35% |
Thu nhập ròng | 22,29 T | -64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,71 | -61,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,78 T | -54,96% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 7,75% |
Tổng nợ | 531,96 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,29 T | -64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 T | 58,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,71 T | -203,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,62 T | 601,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,44 Tr | -99,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
186