Trang chủ1262 • HKG
add
Labixiaoxin Snacks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,10 Tr | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 87,30 Tr | -2,37% |
Thu nhập ròng | -49,96 Tr | -41,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,37 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,72 Tr | -74,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 Tr | -38,34% |
Tổng tài sản | 810,91 Tr | -17,03% |
Tổng nợ | 588,35 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,96 Tr | -41,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,18 Tr | -39,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,50 N | 89,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,47 Tr | -4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -42,15% |
Dòng tiền tự do | -23,55 Tr | -22,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.200