Trang chủ127120 • KOSDAQ
add
DNA Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ₩ - 3.285,00 ₩
Phạm vi một năm
1.775,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,24 T KRW
Số lượng trung bình
115,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -22,78% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -15,22% |
Thu nhập ròng | -124,80 Tr | 91,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,08 | 88,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 T | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -36,76% |
Tổng tài sản | 40,52 T | 3,23% |
Tổng nợ | 14,59 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,80 Tr | 91,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | 15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -65,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 9.469,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | 43,37% |
Dòng tiền tự do | -454,63 Tr | 86,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
80