Trang chủ1302 • HKG
add
LifeTech Scientific Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T HKD
Số lượng trung bình
39,67 Tr
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,42 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 171,85 Tr | 28,69% |
Thu nhập ròng | 102,78 Tr | -6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,49 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,24 Tr | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 5,72% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 18,07% |
Tổng nợ | 1,43 T | 73,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,78 Tr | -6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,34 Tr | -53,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,16 Tr | 16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,45 Tr | -134,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,37 Tr | -150,19% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -111,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.414