Trang chủ130660 • KRX
add
Korea Electronic Pwr Industrl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 12.960,00 ₩
Phạm vi một năm
6.730,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
414,35 T KRW
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,76 T | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | 16,64% |
Thu nhập ròng | 10,89 T | 30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | 26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 T | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 T | 49,92% |
Tổng tài sản | 214,48 T | 32,95% |
Tổng nợ | 103,52 T | 71,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,89 T | 30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,28 T | 1,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 T | 1.271,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 T | -38,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 T | 30,13% |
Dòng tiền tự do | -3,74 T | -479,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
3.184