Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.200,00 ₩ - 53.400,00 ₩
Phạm vi một năm
35.300,00 ₩ - 87.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
574,09 T KRW
Số lượng trung bình
199,05 N
Tỷ số P/E
175,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,21 T | 30,48% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | 12,38% |
Thu nhập ròng | -488,36 Tr | 86,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 89,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 982,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,19 T | -17,76% |
Tổng tài sản | 446,94 T | 4,86% |
Tổng nợ | 92,01 T | -17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,36 Tr | 86,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,47 T | -397,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | 76,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | -60,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,42 T | 41,58% |
Dòng tiền tự do | -13,17 T | -27,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
635