Trang chủ1315 • TPE
add
Tah Hsin Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 72,00 NT$
Phạm vi một năm
70,20 NT$ - 73,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T TWD
Số lượng trung bình
20,44 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,50 Tr | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 90,70 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 40,04 Tr | 26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,26 Tr | -165,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -6,36% |
Tổng nợ | 980,71 Tr | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,04 Tr | 26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,81 Tr | -48,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,13 Tr | 184,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | 71,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,80 Tr | 261,50% |
Dòng tiền tự do | 253,69 Tr | -26,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
370