Trang chủ1321 • TPE
add
Ocean Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,85 NT$
Phạm vi một năm
34,20 NT$ - 43,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T TWD
Số lượng trung bình
334,31 N
Tỷ số P/E
45,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -16,48% |
Chi phí hoạt động | 89,03 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | 116,41 Tr | -11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,81 Tr | -51,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 35,85% |
Tổng tài sản | 12,05 T | -0,85% |
Tổng nợ | 5,88 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,41 Tr | -11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,73 Tr | 114,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,19 Tr | 133,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,47 Tr | 13.223,27% |
Dòng tiền tự do | 94,78 Tr | 228,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
802