Trang chủ1325 • TPE
add
Universal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,00 NT$ - 27,35 NT$
Phạm vi một năm
22,35 NT$ - 49,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T TWD
Số lượng trung bình
215,62 N
Tỷ số P/E
305,74
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,02 Tr | -25,36% |
Chi phí hoạt động | 11,84 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -128,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,26 | -138,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,77 Tr | -959,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -0,01% |
Tổng nợ | 149,89 Tr | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -128,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,99 Tr | -163,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,63 Tr | -3.311,91% |
Dòng tiền tự do | 49,28 Tr | 46,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
180