Trang chủ1332 • HKG
add
Touyun Biotech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,07 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,13 Tr | -28,15% |
Chi phí hoạt động | 34,33 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | -23,98 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,59 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,78 Tr | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,76 Tr | -70,32% |
Tổng tài sản | 571,84 Tr | -24,06% |
Tổng nợ | 597,42 Tr | 8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,98 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,78 Tr | -368,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,00 N | 98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | 134,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 Tr | 76,42% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | -235,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
526