Trang chủ1337 • TPE
add
Asia Plastic Recycling Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,62 NT$ - 7,30 NT$
Phạm vi một năm
6,62 NT$ - 8,29 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
913,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,24 Tr | 75,56% |
Chi phí hoạt động | 66,93 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | -96,55 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,39 | 38,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,94 Tr | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -52,42% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 0,40% |
Tổng nợ | 625,61 Tr | 292,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,55 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,34 Tr | 193,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,51 Tr | -971,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,12 Tr | 131,19% |
Dòng tiền tự do | -424,88 Tr | -596,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
819