Trang chủ134580 • KOSDAQ
add
Topco Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.506,00 ₩ - 1.621,00 ₩
Phạm vi một năm
1.506,00 ₩ - 4.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,70 T KRW
Số lượng trung bình
362,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 7,39 T | 47,45% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | 69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,72 | 76,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 T | -1.283,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 39,55 T | -17,99% |
Tổng nợ | 5,38 T | -58,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | 69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,94 Tr | 87,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 88,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,26 Tr | 59,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,26 Tr | 81,83% |
Dòng tiền tự do | 458,15 Tr | -91,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
30