Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.010,00 ₩ - 19.540,00 ₩
Phạm vi một năm
11.430,00 ₩ - 25.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,00 T KRW
Số lượng trung bình
175,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 24,74% |
Thu nhập ròng | 233,65 Tr | 245,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 203,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 41,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,83 T | -23,49% |
Tổng tài sản | 67,33 T | -9,36% |
Tổng nợ | 36,73 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,65 Tr | 245,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,52 Tr | -184,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 T | 230,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,52 Tr | 89,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 T | 182,71% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | -13,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87