Trang chủ1388 • HKG
add
Embry Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
236,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,70 Tr | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 251,10 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | -41,12 Tr | -1.632,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,02 | -1.813,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -92,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,84 Tr | -40,99% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -5,76% |
Tổng nợ | 651,85 Tr | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,12 Tr | -1.632,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | -89,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | 63,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,58 Tr | -9,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,89 Tr | -557,28% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | -1,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.157