Trang chủ140520 • KOSDAQ
add
Daechang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,39 T KRW
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,77 T | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 122,75% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -132,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -147,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,68 Tr | -84,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -908,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -67,35% |
Tổng tài sản | 274,70 T | 3,61% |
Tổng nợ | 126,06 T | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -132,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,70 T | -1.317,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 T | -16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 T | -52,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,74 T | -147,67% |
Dòng tiền tự do | -12,40 T | -656,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
75