Trang chủ1430 • TYO
add
First-Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
766,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
757,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T JPY
Số lượng trung bình
75,75 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | — |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | — |
Tổng tài sản | 23,07 T | — |
Tổng nợ | 14,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
187